Nội Dung
MyTV là dịch vụ truyền hình số tương tác của Tập đoàn VNPT với hơn 180 kênh truyền hình đặc sắc trong và ngoài nước. Ngoài việc xem truyền hình, Danh sách kênh MyTV có rất nhiều kênh truyền hình đa dạng & phong phú được chọn lọc từ rất nhiều kênh hay trong và ngoài nước.
Hãy cúng VNPT Bình Dương khám phá các kênh truyền hình hiện có trên MyTV nhé!
Danh sách các kênh MyTV quốc tế
MyTV hiện có hiện có 35 kênh truyền hình quốc tế, với hình ảnh độ nét cao chuẩn HD. Nội dung đa dạng & phong phú bao gồm các thể loại: thời sự, phim ảnh, thế giới động vật, thể thao… giúp quý khách tha hồ giải trí & khám phá những điều thần kì bí ẩn của thế giới dành cho người lớn và trẻ em.
Stt | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | HBO (HD) | 173 | Phim Truyện |
2 | Cartoon Network HD | 179 | Giải Trí Tổng Hợp |
3 | Disney (HD) | 178 | Thiếu Nhi |
4 | Disney Junior | 145 | Giải Trí Tổng Hợp |
5 | Cinemax (HD) | 174 | Phim Truyện |
6 | Fox Sports (HD) | 175 | Thể Thao |
7 | Fox Sports 2 (HD) | 176 | Thể Thao |
8 | Red by HBO | 142 | Giải Trí Tổng Hợp |
9 | Travel & Living (HD) | 185 | Giải Trí Tổng Hợp |
10 | Animal Plannet (HD) | 183 | Giải Trí Tổng Hợp |
11 | WarnerTV (HD) | 165 | Phim Truyện |
12 | AXN (HD) | 177 | Phim Truyện |
13 | CNN (HD) | 180 | Phim Truyện |
14 | Discovery(HD) | 160 | Giải Trí Tổng Hợp |
15 | Bloomberg (HD) | 184 | Tin Tức Quốc Tế |
16 | FashionTV (HD) | 162 | Giải Trí Tổng Hợp |
17 | Outdoor Channel (HD) | 108 | Giải Trí Tổng Hợp |
18 | DaVinci (HD) | 148 | Giải Trí Tổng Hợp |
19 | Channel V (HD) | 147 | Ca Nhạc |
20 | Baby TV (HD) | 163 | Phim Truyện |
21 | FOX | 82 | Phim Truyện |
22 | Asian Food Channel (HD) | 109 | Giải Trí Tổng Hợp |
23 | Fox (HD) | 85 | Phim Truyện |
24 | FOX Life (HD) | 53 | Phim Truyện |
25 | FOX MOVIES (HD) | 52 | Phim Truyện |
26 | National Geographic Chanel - NGC (HD) | 46 | Giải Trí Tổng Hợp |
27 | DW (HD) | 136 | Tin Tức Quốc Tế |
28 | ABC Autrailia (A+) | 157 | Giải Trí Tổng Hợp |
29 | France24 | 137 | Tin Tức Quốc Tế |
30 | KBS World | 138 | Tin Tức Quốc Tế |
31 | NHK World Japan (HD) | 50 | Tin Tức Quốc Tế |
32 | TV5 MONDE | 65 | Tin Tức Quốc Tế |
33 | Channel NewsAsia (HD) | 169 | Tin Tức Quốc Tế |
34 | Arirang | 170 | Giải Trí Tổng Hợp |
35 | Clubbing | 200 | Ca Nhạc |
Danh sách kênh MyTV trong nước
Danh sách kênh VTV
Kênh truyền hình Việt Nam VTV có tổng cộng 15 kênh bao gồm các thể loại: tin tức, thời sự, giải trí, thể thao, phim,… của Đài truyền hình Việt Nam.
Stt | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | VTV7 (HD) | 9 | Quốc Gia & Địa Phương |
2 | VTV7 (SD) | 19 | Quốc Gia & Địa Phương |
3 | VTV1 (HD) | 1 | Quốc Gia & Địa Phương |
4 | VTV2 (HD) | 2 | Quốc Gia & Địa Phương |
5 | VTV2 | 12 | Quốc Gia & Địa Phương |
6 | VTV3 (HD) | 3 | Quốc Gia & Địa Phương |
7 | VTV4 (HD) | 4 | Quốc Gia & Địa Phương |
8 | VTV4 | 54 | Quốc Gia & Địa Phương |
9 | VTV5 | 55 | Quốc Gia & Địa Phương |
10 | VTV5 (HD) | 5 | Quốc Gia & Địa Phương |
11 | VTV6 (HD) | 6 | Giải Trí Tổng Hợp |
12 | VTV8 (HD) | 68 | Giải Trí Tổng Hợp |
13 | VTV8 | 115 | Giải Trí Tổng Hợp |
14 | VTV9 | 69 | Quốc Gia & Địa Phương |
15 | VTV9 (HD) | 117 | Quốc Gia & Địa Phương |
Danh sách kênh VTC
Stt | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | VTC1 (HD) | 75 | Giải Trí Tổng Hợp |
2 | VTC2 | 21 | Giải Trí Tổng Hợp |
3 | VTC3 (HD) | 83 | Giải Trí Tổng Hợp |
4 | VTC4 (HD) | 186 | Giải Trí Tổng Hợp |
5 | VTC4 | 134 | Giải Trí Tổng Hợp |
6 | VTC5 | 135 | Giải Trí Tổng Hợp |
7 | VTC5 (HD) | 187 | Giải Trí Tổng Hợp |
8 | VTC6 | 23 | Thể Thao |
9 | VTC7 (HD) | 188 | Giải Trí Tổng Hợp |
10 | VTC8 | 164 | Quốc Gia & Địa Phương |
11 | VTC9 | 25 | Giải Trí Tổng Hợp |
12 | VTC9 (HD) | 189 | Giải Trí Tổng Hợp |
13 | VTC10 | 116 | Giải Trí Tổng Hợp |
14 | VTC11 | 26 | Thiếu Nhi |
15 | VTC13 (HD) | 78 | Ca Nhạc |
16 | VTC14 | 207 | Quốc Gia & Địa Phương |
17 | VTC16 | 206 | Quốc Gia & Địa Phương |
18 | VTC12 | 210 | Giải Trí Tổng Hợp |
Danh sách kênh HTV
Stt | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | HTV1 | 10 | Giải Trí Tổng Hợp |
2 | HTV2 | 120 | Giải Trí Tổng Hợp |
3 | HTV2 (HD) | 93 | Giải Trí Tổng Hợp |
4 | HTV3 | 87 | Thiếu Nhi |
5 | HTV4 | 14 | Giải Trí Tổng Hợp |
6 | HTV7 (HD) | 94 | Quốc Gia & Địa Phương |
7 | HTV9 (HD) | 95 | Quốc Gia & Địa Phương |
8 | HTVC Phim | 7 | Phim Truyện |
9 | HTVC Phụ nữ | 205 | Giải Trí Tổng Hợp |
10 | HTV Thể thao | 15 | Thể Thao |
11 | HTVC Thuần Việt | 124 | Giải Trí Tổng Hợp |
12 | HTVC Phim (HD) | 77 | Phim Truyện |
13 | HTV Thuần Việt (HD) | 74 | Giải Trí Tổng Hợp |
14 | HTVC Du Lịch Cuộc Sống | 144 | Giải Trí Tổng Hợp |
15 | HTVC Gia Đình | 64 | Giải Trí Tổng Hợp |
16 | HTVC Ca Nhạc | 107 | Ca Nhạc |
Kênh truyền hình địa phương
Stt | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | DaNangTV1 | Quốc Gia & Địa Phương | |
2 | LongAnTV (LA34) | Quốc Gia & Địa Phương | |
3 | BinhThuan (BTV6) - Home Shopping | 63 | Quốc Gia & Địa Phương |
4 | NgheAnTV (NTV) (HD) | 372 | Quốc Gia & Địa Phương |
5 | ThanhHoaTV (HD) | 362 | Quốc Gia & Địa Phương |
6 | ANTV | 35 | Quốc Gia & Địa Phương |
7 | VNEWS (HD) | 133 | Quốc Gia & Địa Phương |
8 | Nhân dân (HD) | 128 | Quốc Gia & Địa Phương |
9 | Quốc hội (HD) | 71 | Quốc Gia & Địa Phương |
10 | QPVN (HD) | 127 | Quốc Gia & Địa Phương |
11 | ViTV (SCTV8) | 168 | Quốc Gia & Địa Phương |
12 | MTV (HD) | 79 | Ca Nhạc |
13 | HiTV | 92 | Giải Trí Tổng Hợp |
14 | VOVTV | 90 | Quốc Gia & Địa Phương |
15 | AnGiangTV (ATV) | 671 | Quốc Gia & Địa Phương |
16 | BacGiangTV (BGTV) | 981 | Quốc Gia & Địa Phương |
17 | BacKanTV (TBK) | 971 | Quốc Gia & Địa Phương |
18 | BacLieuTV (BTV) | 941 | Quốc Gia & Địa Phương |
19 | BacNinhTV (BTV) (HD) | 992 | Quốc Gia & Địa Phương |
20 | BenTreTV (THBT) | 711 | Quốc Gia & Địa Phương |
21 | BinhDinhTV (BTV) | 771 | Quốc Gia & Địa Phương |
22 | BinhDuongTV1 (BTV1) (HD) | 613 | Quốc Gia & Địa Phương |
23 | BinhDuongTV2 (BTV2) | 612 | Quốc Gia & Địa Phương |
24 | BinhDuongTV4 (BTV4) (HD) | 615 | Giải Trí Tổng Hợp |
25 | BinhPhuocTV (BPTV) | 931 | Quốc Gia & Địa Phương |
26 | BinhThuanTV (BTV) | 861 | Quốc Gia & Địa Phương |
27 | CaMauTV (CTV1) | 691 | Quốc Gia & Địa Phương |
28 | CanThoTV (THTPCT) | 651 | Quốc Gia & Địa Phương |
29 | CaoBangTV (CRTV) | 111 | Quốc Gia & Địa Phương |
30 | DakLakTV (DRT) | 471 | Quốc Gia & Địa Phương |
31 | DakNongTV (PTD) | 481 | Quốc Gia & Địa Phương |
32 | DaNangTV1 (DRT1) | 431 | Quốc Gia & Địa Phương |
33 | DienBienTV (ĐTV) | 271 | Quốc Gia & Địa Phương |
34 | DongNaiTV1 (DN1) | 601 | Quốc Gia & Địa Phương |
35 | DongNaiTV1 (DN1) (HD) | 603 | Quốc Gia & Địa Phương |
36 | DongNaiTV2 (DN2) | 602 | Giải Trí Tổng Hợp |
37 | DongThapTV (THDL) | 661 | Giải Trí Tổng Hợp |
38 | GiaLaiTV (THGL) | 811 | Quốc Gia & Địa Phương |
39 | HaGiangTV (HGTV) | 231 | Quốc Gia & Địa Phương |
40 | HaiDuongTV (HDTV) | 341 | Giải Trí Tổng Hợp |
41 | HaiPhongTV (THP) (HD) | 159 | Quốc Gia & Địa Phương |
42 | HaNamTV (HaNam) | 901 | Giải Trí Tổng Hợp |
43 | HaNoiTV1 (HD) | 190 | Quốc Gia & Địa Phương |
44 | HaNoiTV2 (HD) | 193 | Quốc Gia & Địa Phương |
45 | HaTinhTV (HTTV) | 381 | Quốc Gia & Địa Phương |
46 | HaTinhTV (HTTV) (HD) | 382 | Quốc Gia & Địa Phương |
47 | HauGiangTV (HGV) | 951 | Quốc Gia & Địa Phương |
48 | HoaBinhTV (HBTV) | 281 | Quốc Gia & Địa Phương |
49 | HueTV1 (TRT1) | 751 | Quốc Gia & Địa Phương |
50 | HungYenTV (HY) | 891 | Quốc Gia & Địa Phương |
51 | HungYenTV (HY) (HD) | 892 | Quốc Gia & Địa Phương |
52 | KhanhHoaTV (KTV) | 791 | Quốc Gia & Địa Phương |
53 | KienGiangTV (KTV) (HD) | 683 | Quốc Gia & Địa Phương |
54 | LamDongTV (LDTV) | 491 | Quốc Gia & Địa Phương |
55 | LangSonTV1 (LSTV1) | 121 | Quốc Gia & Địa Phương |
56 | LaoCaiTV (THLC) | 241 | Quốc Gia & Địa Phương |
57 | NamDinhTV (NTV) | 181 | Quốc Gia & Địa Phương |
58 | NinhBinhTV (NTB) | 351 | Quốc Gia & Địa Phương |
59 | NinhThuanTV (NTV) | 851 | Quốc Gia & Địa Phương |
60 | PhuThoTV (PTV) | 191 | Quốc Gia & Địa Phương |
61 | PhuThoTV (PTV) (HD) | 192 | Quốc Gia & Địa Phương |
62 | QuangBinhTV (QBTV) | 731 | Quốc Gia & Địa Phương |
63 | QuangNamTV (QRT) | 921 | Quốc Gia & Địa Phương |
64 | QuangNgaiTV (PTQ1) | 761 | Quốc Gia & Địa Phương |
65 | QuangNgaiTV (PTQ1) (HD) | 762 | Quốc Gia & Địa Phương |
66 | QuangTriTV (QRTV) | 741 | Quốc Gia & Địa Phương |
67 | SocTrangTV (STV) | 831 | Giải Trí Tổng Hợp |
68 | SonLaTV (STV) | 261 | Quốc Gia & Địa Phương |
69 | TayNinhTV (TTV11) | 701 | Quốc Gia & Địa Phương |
70 | ThaiBinhTV1 (TV1) | 171 | Quốc Gia & Địa Phương |
71 | Thái Nguyên TV1 | 201 | Quốc Gia & Địa Phương |
72 | ThaiNguyenTV1 (TV1) (HD) | 203 | Quốc Gia & Địa Phương |
73 | ThanhHoaTV (SD) | 361 | Quốc Gia & Địa Phương |
74 | Hải Phòng TV | 161 | Quốc Gia & Địa Phương |
75 | TienGiangTV (THTG) | 631 | Quốc Gia & Địa Phương |
76 | TraVinhTV (THTV) | 841 | Quốc Gia & Địa Phương |
77 | TuyenQuangTV (TTV) | 221 | Quốc Gia & Địa Phương |
78 | VinhLongTV1 (THVL1) HD | 24 | Quốc Gia & Địa Phương |
79 | VinhLongTV2 (THVL2) HD | 28 | Quốc Gia & Địa Phương |
80 | VinhLongTV3 (THVL3) HD | 29 | Quốc Gia & Địa Phương |
81 | VinhLongTV4 (THVL4) HD | 57 | Quốc Gia & Địa Phương |
82 | VinhPhucTV (VP) | 881 | Quốc Gia & Địa Phương |
83 | YenBaiTV (YTV) | 211 | Quốc Gia & Địa Phương |
84 | DaNangTV2 (DRT2) | 432 | Quốc Gia & Địa Phương |
85 | KonTumTV (KRT) | 821 | Quốc Gia & Địa Phương |
86 | LaiChauTV (LTV) | 251 | Quốc Gia & Địa Phương |
87 | PhuYenTV (PTP) | 781 | Quốc Gia & Địa Phương |
88 | QuangNinhTV (QTV) | 141 | Quốc Gia & Địa Phương |
89 | ThaiNguyenTV2 (TV2) | 202 | Quốc Gia & Địa Phương |
90 | VungTauTV (BRT) | 721 | Giải Trí Tổng Hợp |
91 | QTV1 (HD) | 244 | Quốc Gia & Địa Phương |
92 | QTV3 (HD) | 245 | Quốc Gia & Địa Phương |
Chùm kênh truyền hình VTVCab
Chùm kênh truyền hình đặc sắc VTVCab có 22 kênh chọn lọc chỉ có duy nhất trên MyTV.
Stt | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | VTVcab16 - Bóng đá TV | 38 | Thể Thao |
2 | VTVcab15 - M Channel | 196 | Phim Truyện |
3 | VTVcab16 - Bóng đá TV (HD) | 39 | Thể Thao |
4 | VTVcab 7 - Sức khỏe và Cuộc sống | 91 | Giải Trí Tổng Hợp |
5 | VTVcab11 (VGS Shop) | 8 | Giải Trí Tổng Hợp |
6 | VTVcab13 - VTV Huyndai | 17 | Giải Trí Tổng Hợp |
7 | VTVcab23 -Thể thao Golf HD | 199 | Thể Thao |
8 | VTVcab1 - Giải Trí TV | 97 | Giải Trí Tổng Hợp |
9 | VTVcab2 - Phim Việt | 98 | Giải Trí Tổng Hợp |
10 | VTVcab3 - Thể Thao TV | 36 | Thể Thao |
11 | VTVcab3 - Thể Thao TV (HD) | 37 | Thể Thao |
12 | VTVcab4 - Văn Hóa TV (HD) | 194 | Quốc Gia & Địa Phương |
13 | VTVcab5 - E Channel | 100 | Giải Trí Tổng Hợp |
14 | VTVcab6 - Hay TV | 101 | Giải Trí Tổng Hợp |
15 | VTVcab10 - D Dramas | 105 | Phim Truyện |
16 | VTVcab8 - BIBI | 102 | Thiếu Nhi |
17 | VTVcab9 - InfoTV | 195 | Quốc Gia & Địa Phương |
18 | VTVcab 12 - Style TV | 103 | Quốc Gia & Địa Phương |
19 | VTVcab 17 - Yeah1TV | 104 | Quốc Gia & Địa Phương |
20 | VTVcab18 - Thể thao Tin tức (HD) | 197 | Quốc Gia & Địa Phương |
21 | VTVcab19 - Film | 99 | Quốc Gia & Địa Phương |
22 | VTVcab20 - V.Family | 132 | Quốc Gia & Địa Phương |
Chùm kênh truyền hình thể thao K+
Stt | Tên kênh | Số hiệu | Thể loại |
---|---|---|---|
1 | K+1 | 86 | Phim Truyện |
2 | K+NS | 88 | Giải Trí Tổng Hợp |
3 | K+PM | 89 | Thể Thao |
4 | K+1 (HD) | 129 | Phim Truyện |
5 | K+PM (HD) | 131 | Thể Thao |
6 | K+NS (HD) | 130 | Giải Trí Tổng Hợp |
7 | K+PC (HD) | 140 | Thể Thao |
8 | K+PC | 139 | Thể Thao |